| STT |
Tên MH/MĐ |
Số T.chỉ |
Số tiết |
L.Thuyết |
T.Hành |
K.Tra |
| 1 |
Giáo dục chính trị |
3 |
45 |
30 |
12 |
3 |
| 2 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
| 3 |
Giáo dục quốc phòng và An ninh |
1 |
30 |
15 |
13 |
2 |
| 4 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
2 |
26 |
2 |
| 5 |
Tin học |
1 |
30 |
5 |
24 |
1 |
| 6 |
Tiếng Anh |
1 |
30 |
15 |
13 |
2 |
| 7 |
Nguyên lý máy - chi tiết máy |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
| 8 |
Máy cắt kim loại |
2 |
45 |
15 |
25 |
5 |
| 9 |
Đồ án công nghệ gia công kim loại |
1 |
45 |
0 |
45 |
0 |
| 10 |
Gia công trên máy tiện 2 |
3 |
75 |
15 |
54 |
6 |
| 11 |
Gia công trên máy tiện CNC 2 |
3 |
90 |
16 |
66 |
8 |
| 12 |
Gia công trên máy phay 2 |
3 |
75 |
15 |
54 |
6 |
| 13 |
Gia công trên máy phay CNC 2 |
3 |
90 |
16 |
66 |
8 |
| 14 |
Gia công trên máy mài 2 |
2 |
45 |
15 |
26 |
4 |
| 15 |
Thực tập sản xuất |
4 |
150 |
0 |
144 |
6 |