161140 |
Tin học nâng cao (Cao đẳng)
- Nguồn: BCTECH
|
|
161141 |
Tin học nâng cao (Trung cấp)
- Nguồn: BCTECH
|
|
171143 |
Tài liệu Dạy học môn Tin học - Trình độ Trung cấp (Tổng cục GDNN)
- Nguồn: Internet
|
|
171144 |
Tài liệu Dạy học môn Tin học - Trình độ Cao đẳng (Tổng cục GDNN)
- Nguồn: Internet
|
|
160595 |
Giáo dục thể chuất (Trung cấp)
- Nguồn: BCTECH
|
|
160596 |
Giáo dục thể chuất (Cao đẳng)
- Nguồn: BCTECH
|
|
160903 |
Chính Trị ( Trung Cấp)
- Nguồn: BCTECH
|
|
160906 |
Chính Trị ( Cao Đẳng)
- Nguồn: BCTECH
|
|
170427 |
Real Writing 1
- Nguồn: Internet
|
|
170428 |
Real Listening and Speaking 2
- Nguồn: Internet
|
|
170429 |
Real Listening and Speaking 1
- Nguồn: Internet
|
|
170430 |
New Market Leader 3 Student book
- Nguồn: Internet
|
|
170431 |
New Market Leader 2 Student book
- Nguồn: Internet
|
|
170432 |
New Market Leader 1 Student book
- Nguồn: Internet
|
|
170433 |
New Headway Pronunciation Elementary
- Nguồn: Internet
|
|
170434 |
MyGrammarLab A1_A2
- Nguồn: Internet
|
|
170437 |
English for marketing and advertising
- Nguồn: Internet
|
|
170438 |
English for Telephoning
- Nguồn: Internet
|
|
170439 |
English for Customer Care
- Nguồn: Internet
|
|
170440 |
English For Secretaries Student Book
- Nguồn: Internet
|
|
160442 |
Tiếng Anh chuyên ngành KT Máy lạnh & ĐH không khí (Trung cấp)
- Nguồn: BCTECH
|
|
160443 |
Tiếng Anh chuyên ngành KT máy lạnh & ĐH không khí (Cao đẳng)
- Nguồn: BCTECH
|
|
160444 |
Tiếng Anh chuyên ngành Điện công nghiệp (Trung cấp)
- Nguồn: BCTECH
|
|
160445 |
Tiếng Anh chuyên ngành Điện công nghiệp (Cao đẳng)
- Nguồn: BCTECH
|
|
160446 |
Tiếng Anh chuyên ngành Cơ điện tử (Trung cấp)
- Nguồn: BCTECH
|
|
160447 |
Tiếng Anh chuyên ngành Cơ điện tử (Cao đẳng)
- Nguồn: BCTECH
|
|
160448 |
Tiếng Anh chuyên ngành CNTT (Trung cấp)
- Nguồn: BCTECH
|
|
160449 |
Tiếng Anh chuyên ngành CNTT (Cao đẳng)
- Nguồn: BCTECH
|
|
160450 |
Tiếng Anh chuyên ngành Hàn
- Nguồn: BCTECH
|
|
160451 |
Tiếng Anh chuyên ngành Chế tạo thiết bị cơ khí
- Nguồn: BCTECH
|
|