STT | Tên MH/MĐ | Số T.chỉ | Số tiết | L.Thuyết | T.Hành | K.Tra |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục chính trị | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
2 | Pháp luật | 1 | 15 | 9 | 5 | 1 |
3 | Giáo dục quốc phòng và An ninh | 1 | 30 | 15 | 13 | 2 |
4 | Giáo dục thể chất | 1 | 30 | 2 | 26 | 2 |
5 | Tin học | 1 | 30 | 5 | 24 | 1 |
6 | Tiếng Anh | 1 | 30 | 15 | 13 | 2 |
7 | Hệ thống máy lạnh thương nghiệp | 3 | 95 | 26 | 62 | 7 |
8 | Hệ thống kỹ thuật lạnh Ô tô | 2 | 45 | 15 | 24 | 6 |
9 | Trang bị điện lạnh nâng cao | 4 | 105 | 30 | 66 | 9 |
10 | Điện tử ứng dụng trong hệ thống lạnh | 4 | 90 | 30 | 54 | 6 |
11 | Thực tập sản xuất | 3 | 135 | 10 | 120 | 5 |