STT |
Tên MH/MĐ |
Số T.chỉ |
Số tiết |
L.Thuyết |
T.Hành |
K.Tra |
1 |
Giáo dục chính trị |
3 |
45 |
30 |
12 |
3 |
2 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
3 |
Giáo dục quốc phòng và An ninh |
1 |
30 |
15 |
13 |
2 |
4 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
2 |
26 |
2 |
5 |
Tin học |
1 |
30 |
5 |
24 |
1 |
6 |
Tiếng Anh |
1 |
30 |
15 |
13 |
2 |
7 |
Hóa sinh thực phẩm |
3 |
60 |
30 |
26 |
4 |
8 |
Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3 |
90 |
20 |
63 |
7 |
9 |
Công nghệ chế biến trà, cafe, cacao |
2 |
75 |
20 |
51 |
4 |
10 |
Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực |
2 |
75 |
20 |
51 |
4 |
11 |
Phát triển sản phẩm |
2 |
60 |
15 |
41 |
4 |
12 |
Thực tập sản xuất |
4 |
180 |
0 |
179 |
1 |