STT |
Tên MH/MĐ |
Số T.chỉ |
Số tiết |
L.Thuyết |
T.Hành |
K.Tra |
1 |
Giáo dục chính trị |
3 |
45 |
30 |
12 |
3 |
2 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
3 |
Giáo dục quốc phòng và An ninh |
1 |
30 |
15 |
13 |
2 |
4 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
2 |
26 |
2 |
5 |
Tin học |
1 |
30 |
5 |
24 |
1 |
6 |
Tiếng Anh |
1 |
30 |
15 |
13 |
2 |
7 |
Tổng quan về du lịch & khách sạn |
1 |
30 |
15 |
12 |
3 |
8 |
Hạch toán định mức trong chế biến món ăn. |
2 |
45 |
15 |
26 |
4 |
9 |
Chế biến các món ăn chay |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
10 |
Chế biến các món ăn đãi tiệc |
4 |
105 |
15 |
82 |
8 |
11 |
Chế biến bánh kem |
3 |
90 |
15 |
66 |
9 |
12 |
Nghiệp vụ nhà hàng |
3 |
75 |
15 |
48 |
12 |
13 |
Quản lý chất lượng sản phẩm |
1 |
30 |
15 |
12 |
3 |
14 |
Thực tập sản xuất |
3 |
120 |
0 |
105 |
15 |