1 |
Giáo dục chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
2 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
3 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
4 |
24 |
2 |
4 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
2 |
45 |
21 |
21 |
3 |
5 |
Tin học |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
6 |
Tiếng Anh |
3 |
90 |
30 |
56 |
4 |
7 |
Kỹ năng mềm |
1 |
30 |
15 |
12 |
3 |
8 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
1 |
30 |
15 |
12 |
3 |
9 |
Tổ chức nhà bếp và an toàn lao động trong nhà bếp |
2 |
45 |
30 |
11 |
4 |
10 |
Văn hóa ẩm thực |
1 |
30 |
20 |
6 |
4 |
11 |
Sinh lý dinh dưỡng |
1 |
30 |
15 |
12 |
3 |
12 |
Thương phẩm và an toàn thực phẩm |
2 |
45 |
30 |
12 |
3 |
13 |
Xây dựng thực đơn |
1 |
30 |
15 |
12 |
3 |
14 |
Kỹ thuật cắt tỉa rau quả |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
15 |
Chế biến món ăn Việt 1 |
4 |
120 |
15 |
95 |
10 |
16 |
Chế biến món ăn Việt 2 |
4 |
105 |
15 |
80 |
10 |
17 |
Chế biến bánh và mứt Việt |
3 |
75 |
15 |
50 |
10 |
18 |
Chế biến bánh Âu |
3 |
90 |
15 |
65 |
10 |
19 |
Chế biến các món ăn tráng miệng |
2 |
60 |
15 |
38 |
7 |
20 |
Chế biến món ăn Á |
3 |
90 |
15 |
67 |
8 |
21 |
Chế biến món ăn Âu |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
22 |
Pha chế đồ uống |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
23 |
Thực hành nâng cao |
3 |
75 |
15 |
50 |
10 |
24 |
Tiếng Anh nâng cao |
3 |
90 |
15 |
68 |
7 |
25 |
Tin học nâng cao |
5 |
120 |
30 |
82 |
8 |
26 |
Thực tập sản xuất |
8 |
360 |
0 |
330 |
30 |
27 |
Đồ án tốt nghiệp |
2 |
90 |
15 |
71 |
4 |
28 |
Tâm lly1 và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
29 |
Quản trị tác nghiệp |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |