1 |
Giáo dục chính trị |
1 |
30 |
15 |
13 |
2 |
2 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
3 |
Giáo dục quốc phòng và An ninh |
1 |
45 |
21 |
21 |
3 |
4 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
4 |
24 |
2 |
5 |
Tin học |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
6 |
Tiếng anh |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
7 |
Kỹ năng mềm |
1 |
30 |
15 |
12 |
3 |
8 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
1 |
30 |
15 |
12 |
3 |
9 |
Kỹ thuật phòng thí nghiệm |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
10 |
Hóa sinh thực phẩm |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
11 |
Vi sinh thực phẩm |
3 |
60 |
30 |
26 |
4 |
12 |
An toàn lao động |
1 |
30 |
18 |
10 |
2 |
13 |
Các quá trình cơ bản trong công nghệ thực phẩm 1 |
4 |
90 |
45 |
40 |
5 |
14 |
Các quá trình cơ bản trong công nghệ thực phẩm 2 |
4 |
90 |
45 |
40 |
5 |
15 |
Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
3 |
75 |
15 |
55 |
5 |
16 |
Công nghệ chế biến thịt, cá, trứng |
4 |
105 |
17 |
82 |
6 |
17 |
Kỹ thuật sản xuất bánh kẹo |
4 |
105 |
15 |
84 |
6 |
18 |
Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả |
3 |
90 |
15 |
70 |
5 |
19 |
Kỹ thuật sản xuất nước giải khát |
4 |
105 |
15 |
84 |
6 |
20 |
Đóng gói bao bì |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
21 |
Vệ sinh an toàn thực phẩm |
2 |
45 |
15 |
26 |
4 |
22 |
Quản lý chất lượng sản phẩm |
2 |
45 |
15 |
26 |
4 |
23 |
Thực hành nâng cao |
4 |
105 |
15 |
86 |
4 |
24 |
Tiếng Anh nâng cao |
2 |
90 |
15 |
40 |
5 |
25 |
Tin học nâng cao |
3 |
90 |
30 |
55 |
5 |
26 |
Thực tập tốt nghiệp |
7 |
270 |
16 |
249 |
5 |
27 |
Chuyên đề tốt nghiệp |
2 |
90 |
15 |
71 |
4 |
28 |
Phụ gia thực phẩm (TC) |
1 |
30 |
15 |
12 |
3 |
29 |
Dinh dưỡng (TC*) |
1 |
30 |
15 |
12 |
3 |