| STT |
Tên MH/MĐ |
Số T.chỉ |
Số tiết |
L.Thuyết |
T.Hành |
K.Tra |
| 1 |
Giáo dục chính trị |
1 |
30 |
15 |
13 |
2 |
| 2 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
| 3 |
Giáo dục quốc phòng và An ninh |
1 |
45 |
21 |
21 |
3 |
| 4 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
4 |
24 |
2 |
| 5 |
Tin học |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
| 6 |
Tiếng anh |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
| 7 |
Kỹ năng mềm |
1 |
30 |
15 |
12 |
3 |
| 8 |
Anh văn chuyên nghành |
1 |
30 |
15 |
12 |
3 |
| 9 |
Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động |
2 |
45 |
15 |
25 |
5 |
| 10 |
Vẽ Kỹ Thuật |
4 |
90 |
30 |
50 |
10 |
| 11 |
Cơ sở công nghệ Chế tạo và gá lắp phôi hàn |
5 |
120 |
30 |
85 |
5 |
| 12 |
Hàn hồ quang cơ bản |
9 |
210 |
60 |
140 |
10 |
| 13 |
Hàn hồ quang nâng cao |
10 |
270 |
30 |
230 |
10 |
| 14 |
Hàn MIG/MAG |
5 |
120 |
30 |
80 |
10 |
| 15 |
Hàn TIG |
4 |
90 |
30 |
50 |
10 |
| 16 |
Robot hàn |
2 |
45 |
15 |
26 |
4 |
| 17 |
Thực hành nâng cao |
3 |
90 |
15 |
73 |
2 |
| 18 |
Anh văn nâng cao |
3 |
90 |
15 |
73 |
2 |
| 19 |
Tin học nâng cao |
4 |
120 |
30 |
80 |
10 |
| 20 |
Thực tập sản xuất |
6 |
260 |
30 |
220 |
10 |
| 21 |
Đồ án tốt nghiệp |
2 |
90 |
15 |
70 |
5 |
| 22 |
Hàn hồ quang dây lõi thuốc 1 (FCAW) (TC*) |
3 |
90 |
15 |
70 |
5 |
| 23 |
Nâng cao hiệu quả công việc (TC) |
3 |
90 |
15 |
70 |
5 |