STT |
Tên MH/MĐ |
Số T.chỉ |
Số tiết |
L.Thuyết |
T.Hành |
K.Tra |
1 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
4 |
24 |
2 |
2 |
Tin học |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
3 |
Tiếng Anh |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
4 |
Giáo dục Chính trị |
1 |
30 |
15 |
13 |
2 |
5 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
6 |
Giáo dục quốc phòng – An ninh |
1 |
45 |
21 |
21 |
3 |
7 |
Kỹ năng mềm |
1 |
30 |
15 |
12 |
3 |
8 |
Lắp ráp và cài đặt máy tính |
3 |
75 |
15 |
55 |
5 |
9 |
Lập trình cơ bản |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
10 |
Quản trị cơ sở dữ liệu Access |
2 |
60 |
15 |
42 |
3 |
11 |
Đồ họa ứng dụng (TC*) |
4 |
90 |
30 |
50 |
10 |
12 |
Anh văn chuyên ngành |
1 |
30 |
15 |
12 |
3 |
13 |
Tin học văn phòng |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
14 |
Thiết kế, xây dựng mạng LAN |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
15 |
Quản trị mạng |
4 |
105 |
30 |
65 |
10 |
16 |
An toàn mạng |
2 |
60 |
15 |
37 |
8 |
17 |
Hệ điều hành Linux |
3 |
75 |
30 |
42 |
3 |
18 |
Công nghệ mạng không dây |
2 |
60 |
20 |
35 |
5 |
19 |
Bảo trì hệ thống mạng |
2 |
45 |
15 |
22 |
8 |
20 |
Tin học nâng cao |
5 |
120 |
30 |
80 |
10 |
21 |
Tiếng Anh nâng cao |
3 |
90 |
15 |
70 |
5 |
22 |
Đồ án tốt nghiệp |
2 |
90 |
0 |
90 |
0 |
23 |
Quản trị mạng nâng cao |
4 |
105 |
30 |
65 |
10 |
24 |
Thực hành nâng cao |
2 |
60 |
15 |
40 |
5 |
25 |
Thực tập sản xuất |
10 |
450 |
0 |
450 |
0 |